🌟 가건물 (假建物)

Danh từ  

1. 임시로 사용하기 위해 지은 건물.

1. NHÀ TẠM: Tòa nhà được xây cất để sử dụng tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가건물 건축.
    Building a temporary building.
  • 가건물 창고.
    A temporary building warehouse.
  • 가건물을 세우다.
    Erect a temporary building.
  • 가건물을 수리하다.
    Repair a temporary building.
  • 가건물을 짓다.
    Build a temporary building.
  • 공사장 옆에 조립식 가건물로 식당이 지어졌다.
    Restaurants were built with prefabricated temporary buildings next to the construction site.
  • 인부들은 공사 현장의 가건물에 전화를 설치했다.
    Workers installed telephones in the temporary building at the construction site.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가건물 (가ː건물)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82)