🌟 공사장 (工事場)

  Danh từ  

1. 공사를 하고 있는 장소.

1. HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공사장 감독.
    Supervision of the construction site.
  • 공사장 소음.
    Construction site noise.
  • 공사장 안전사고.
    Construction site safety accident.
  • 공사장 인부.
    Construction worker.
  • 공사장에 나가다.
    Go out to the construction site.
  • 공사장에서 일하다.
    Work at a construction site.
  • 공사장에서는 한창 공사가 진행되고 있었다.
    Construction was in full swing at the construction site.
  • 새로 짓고 있는 건물의 공사장에서 인부들이 벽돌을 나르고 있다.
    Workers are carrying bricks at the construction site of the new building.
  • 요새 공사장에서 일한다며?
    I heard you work at a construction site these days.
    응, 건축 자재를 옮기는 일을 하고 있어.
    Yes, i'm working on moving building materials.
Từ đồng nghĩa 공사판(工事판): 공사가 벌어지는 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공사장 (공사장)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 공사장 (工事場) @ Giải nghĩa

🗣️ 공사장 (工事場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11)