🌟 기습적 (奇襲的)

Danh từ  

1. 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.

1. HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ, SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc hành động đột ngột trước khi đối phương nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기습적인 공격.
    A surprise attack.
  • 기습적인 질문.
    A surprise question.
  • 기습적인 침략.
    A surprise invasion.
  • 기습적으로 방문하다.
    Make a surprise visit.
  • 기습적으로 인상되다.
    Impressed by surprise.
  • 어제 오후부터 쏟아진 기습적인 폭우에 지하철 운행이 잠시 중단되었다.
    The subway service was temporarily suspended yesterday afternoon due to the sudden downpour.
  • 아무런 준비도 없었던 우리는 적의 기습적인 침략에 그저 당할 수밖에 없었다.
    Without any preparation, we were just forced to be subjected to the enemy's surprise invasion.
  • 저 사람은 토론에서 왜 아무 답변도 못할까?
    Why can't he answer anything in the debate?
    아마 상대가 기습적으로 질문해서 당황한 것 같아.
    Maybe he was embarrassed by the surprise question.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기습적 (기습쩍)
📚 Từ phái sinh: 기습(奇襲): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격., 상대…

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160)