🌟 건설적 (建設的)

Định từ  

1. 어떤 일을 더 새롭게 발전되는 방향으로 이끌어 가는.

1. MANG TÍNH XÂY DỰNG: Dẫn dắt công việc nào đó theo phương hướng phát triển mới mẻ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건설적 관계.
    Constructive relations.
  • Google translate 건설적 대안.
    A constructive alternative.
  • Google translate 건설적 대화.
    Constructive dialogue.
  • Google translate 건설적 비판.
    Constructive criticism.
  • Google translate 건설적 방향.
    A constructive direction.
  • Google translate 양측은 건설적 대화 끝에 극적인 타협을 이끌어 냈다.
    The two sides reached a dramatic compromise after constructive dialogue.
  • Google translate 우리는 더 좋은 프로그램을 만들기 위해 항상 시청자들의 건설적 비판을 참고한다.
    We always refer to constructive criticism from viewers to make better programs.
  • Google translate 건설적 관계를 위한 대화는 어떤 것인가요?
    What is the dialogue for constructive relations?
    Google translate 상황이 더 나빠지지 않도록 서로를 이해하려고 노력하는 대화를 말합니다.
    A conversation that tries to understand each other so that things don't get any worse.

건설적: constructive,けんせつてき【建設的】,(dét.) constructif, positif,constructivo,بشكل إنشائي,бүтээлч, үр дүнтэй, нааштай,mang tính xây dựng,ที่ช่วยให้พัฒนาขึ้น, ที่ช่วยให้ดีขึ้น, ที่ช่วยให้สร้างสรรค์ขึ้น,bersifat membangun, konstruktif,конструктивный; созидательный,建设性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건설적 (건ː설쩍)
📚 Từ phái sinh: 건설(建設): 건물이나 시설을 새로 짓는 것., 나라나 조직을 새로 만드는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)