ㄱㅅㅈ (
기술자
)
: 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó.
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế.
ㄱㅅㅈ (
공사장
)
: 공사를 하고 있는 장소.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công.
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공적인 형식이나 내용을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống.
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공식의 형식이나 방식을 취함.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống.
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính.
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.
☆
Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế.
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
ㄱㅅㅈ (
결승전
)
: 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.
☆
Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao.