🌟 공식적 (公式的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공식적 (
공식쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 공식(公式): 국가나 사회가 인정한 공적인 방식., 틀에 박힌 방식., 수학 계산, 과학…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội So sánh văn hóa
🗣️ 공식적 (公式的) @ Giải nghĩa
- 개회되다 (開會되다) : 회의나 공식적 모임이 시작되다.
- 개회사 (開會辭) : 회의나 공식적 모임을 시작하면서 그 모임의 회장이나 의장이 인사로 하는 말.
- 개회식 (開會式) : 회의나 공식적 모임을 시작할 때 하는 기념식.
- 개회하다 (開會하다) : 회의나 공식적 모임이 시작되다. 또는 회의나 공식적 모임을 시작하다.
- 개회 (開會) : 회의나 공식적 모임을 시작함.
🗣️ 공식적 (公式的) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 표준말이 아닌 단어를 공식적 문서에 썼다가 질책을 받았다. [표준말 (標準말)]
🌷 ㄱㅅㅈ: Initial sound 공식적
-
ㄱㅅㅈ (
기술자
)
: 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
공사장
)
: 공사를 하고 있는 장소.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공적인 형식이나 내용을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공식의 형식이나 방식을 취함.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.
☆
Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
결승전
)
: 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.
☆
Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52)