🌟 일순간 (一瞬間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일순간 (
일쑨간
)
🗣️ 일순간 (一瞬間) @ Ví dụ cụ thể
- 장군의 말에 군사들은 일순간 사기가 백배했다. [백배하다 (百倍하다)]
- 내가 “조용히 해!” 하고 소리를 지르자 일순간 분위기가 급속히 냉각되었다. [냉각되다 (冷却되다)]
- 사방에서 날아오던 포화가 멎자 주변이 일순간 고요해졌다. [포화 (砲火)]
- 사업 이야기를 시작하자 김 사장은 일순간 얼굴에서 미소를 지우고 냉정해졌다. [지우다]
- 예상치 못한 그의 충격적인 말에 일순간 정적이 회의장을 덮었다. [덮다]
- 일순간 교실에 정적이 돌던데요. [정적 (靜寂)]
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 일순간
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67)