🌟 졸업반 (卒業班)

Danh từ  

1. 졸업을 앞둔 학년. 또는 그런 학생.

1. LỚP TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN SẮP TỐT NGHIỆP, HỌC SINH SẮP TỐT NGHIỆP: Năm học ngay trước khi tốt nghiệp. Hoặc học sinh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 졸업반 고등학생.
    Senior high school student.
  • 졸업반 대학생.
    Senior college student.
  • 졸업반 시험.
    Graduation class test.
  • 졸업반 중학생.
    Graduating middle school.
  • 졸업반이 되다.
    Become a senior.
  • 졸업반을 마치다.
    Finish graduating class.
  • 고등학교 이 학년인 지수는 내년이면 졸업반이 된다.
    This year of high school, jisoo will be a senior next year.
  • 대학생인 삼촌은 대학 졸업반이라 취직을 준비하고 있다.
    My uncle, who is a college student, is preparing to get a job because he is a college senior.
  • 입학한 게 엊그제 같은데 벌써 우리가 졸업반이라니 믿기지가 않아.
    It feels like yesterday when i entered the school, but i can't believe we're already in the graduating class.
    그러게. 시간이 정말 빨리 간다.
    I know. time really flies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업반 (조럽빤)

🗣️ 졸업반 (卒業班) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52)