🌟 내색 (내 色)

Danh từ  

1. 속마음을 겉으로 드러내는 것.

1. SỰ BIỂU LỘ CẢM XÚC: Việc để lộ ra ngoài những tình cảm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별다른 내색.
    Unusual introspective.
  • Google translate 좋아하는 내색.
    Favorite color.
  • Google translate 싫어하는 내색.
    A distasteful appearance.
  • Google translate 즐거운 내색.
    A pleasant appearance.
  • Google translate 내색을 감추지 못하다.
    Can't hide one's presence.
  • Google translate 내색을 않다.
    Not showing up.
  • Google translate 그는 화가 났지만 내색을 하지 않으려 안간힘을 쓰며 침묵을 지켰다.
    He was angry but remained silent, struggling not to show his face.
  • Google translate 그는 겉으로는 별다른 내색을 하지 않았으나 내심 내가 반가운 표정이었다.
    He didn't show much outward appearance, but inside he looked pleased with me.
  • Google translate 부장님이 너한테 너무 심하신 거 같아.
    I think the manager is too much for you.
    Google translate 그렇다고 불쾌한 내색을 할 수도 없고, 나도 정말 힘들어.
    But you can't make an unpleasant appearance, and i'm having a really hard time, too.

내색: expression of one´s feeling,そぶり【素振り】。けぶり【気振り】。ひょうじょう【表情】。たいど【態度】,expression faciale (de l'émotion), expression de sentiment,alusión a la intimidad,إظهار مشاعره,нүүрний хувирал,sự biểu lộ cảm xúc,การแสดงความรู้สึก, การเปิดเผยความรู้สึก,ekspresi,выражение,表情,脸色,声色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내색 (내ː색) 내색이 (내ː새기) 내색도 (내ː색또) 내색만 (내ː생만)
📚 Từ phái sinh: 내색하다(내色하다): 속마음을 겉으로 드러내다.

🗣️ 내색 (내 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)