🌟 내심 (內心)

  Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.

1. NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 여성에게 무관심한 것처럼 느껴지지만 내심은 그 반대이다.
    He feels indifferent to women, but inwardly the opposite.
  • 그는 내심은 다정하고 인정미 있지만 내성적이라 자신을 표현하는 기술이 부족하다.
    He is inwardly friendly and compassionate, but lacks the skill to express himself as introverted.
  • 지수는 너무 차가워.
    The index is too cold.
    겉으로만 그렇지 내심은 한없이 따뜻한 사람이야.
    Only on the outside. inside, he's an infinitely warm person.
Từ đồng nghĩa 속마음: 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내심 (내ː심)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 내심 (內心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Luật (42)