🌟 막힘없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막힘없다 (
마키멉따
) • 막힘없는 (마키멈는
) • 막힘없어 (마키멉써
) • 막힘없으니 (마키멉쓰니
) • 막힘없습니다 (마키멉씀니다
) • 막힘없고 (마키멉꼬
) • 막힘없지 (마키멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 막힘없이: 방해받는 것이 없이 쉽게.
🌷 ㅁㅎㅇㄷ: Initial sound 막힘없다
-
ㅁㅎㅇㄷ (
막힘없다
)
: 일이 잘 진행되어 방해받는 것이 없다.
Tính từ
🌏 SUÔN SẺ, ÊM THẤM, TRÔI CHẢY: Công việc được tiến hành thuận lợi mà không bị trở ngại gì.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8)