🌟 막힘없다

Tính từ  

1. 일이 잘 진행되어 방해받는 것이 없다.

1. SUÔN SẺ, ÊM THẤM, TRÔI CHẢY: Công việc được tiến hành thuận lợi mà không bị trở ngại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막힘없는 언변.
    Unblocked speech.
  • Google translate 막힘없는 태도.
    Unblocked attitude.
  • Google translate 대답이 막힘없다.
    The answer is unobstructed.
  • Google translate 일이 막힘없다.
    Work is free.
  • Google translate 당당하고 막힘없다.
    Proud and unblocked.
  • Google translate 그의 당당하고 막힘없는 대답에 마음이 시원해졌다.
    I was relieved by his confident, unblocked reply.
  • Google translate 형은 말을 잘해서 누구와도 막힘없는 대화를 할 수 있다.
    My brother is a good talker, so he can have a seamless conversation with anyone.
  • Google translate 이 작품에는 작가의 막힘없고 기발한 상상력이 잘 드러나 있다.
    The author's unobstructed and ingenious imagination is well illustrated in this work.

막힘없다: easy; smooth,さしつかえない【差し支えない】。さしさわりない【差し障りない】。じゅんちょうだ【順調だ】,régulier, continu, sans accrocs,ininterrumpido, corrido, continuo,جيد,саадгүй, чөлөөтэй,suôn sẻ, êm thấm, trôi chảy,ดำเนินไปได้ด้วยดี, ราบรื่น, คล่องแคล่ว, ฉะฉาน,tanpa halangan, tanpa hambatan, lancar,Без задержек; без запинок; свободно; нескованно,畅通无阻,顺畅,顺利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막힘없다 (마키멉따) 막힘없는 (마키멈는) 막힘없어 (마키멉써) 막힘없으니 (마키멉쓰니) 막힘없습니다 (마키멉씀니다) 막힘없고 (마키멉꼬) 막힘없지 (마키멉찌)
📚 Từ phái sinh: 막힘없이: 방해받는 것이 없이 쉽게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8)