🌟 날아오르다

  Động từ  

1. 날아서 위로 높이 올라가다.

1. BAY LÊN: Bay lên trên cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행기가 날아오르다.
    The plane flies up.
  • 새가 날아오르다.
    Birds fly up.
  • 하늘로 날아오르다.
    Fly up into the sky.
  • 높이 날아오르다.
    Fly high.
  • 훨훨 날아오르다.
    Fly up.
  • 매는 하늘 높이 날아올라 사냥감을 찾는다.
    The hawk flies high into the sky to find its prey.
  • 창가에 앉아 있던 새 몇 마리가 유리 깨지는 소리에 일제히 공중으로 날아올랐다.
    Several birds sitting by the window flew into the air in unison at the sound of broken glass.
  • 언제부터 비행기 조종사를 꿈꾸셨나요?
    Since when did you dream of becoming an airplane pilot?
    어린 시절 공항 근처에 살았는데 비행기가 날아오르는 모습이 참 멋졌어요.
    I used to live near the airport as a child, and it was wonderful to see planes flying up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날아오르다 (나라오르다) 날아올라 (나라올라) 날아오르니 (나라오르니)
📚 thể loại: Hành vi động thực vật  

🗣️ 날아오르다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 날아오르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43)