🌟 이용객 (利用客)

Danh từ  

1. 어떤 시설이나 교통수단 등을 이용하는 손님.

1. KHÁCH SỬ DỤNG, KHÁCH HÀNG, HÀNH KHÁCH: Khách sử dụng cơ sở hay phương tiện giao thông… nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 이용객.
    Bus passengers.
  • Google translate 지하철 이용객.
    Subway passengers.
  • Google translate 이용객 수.
    Number of passengers.
  • Google translate 이용객이 늘다.
    The number of passengers increases.
  • Google translate 이용객이 많다.
    There are many visitors.
  • Google translate 이용객이 적다.
    There are few passengers.
  • Google translate 이용객이 줄다.
    The number of passengers decreases.
  • Google translate 이용객이 증가하다.
    The number of users increases.
  • Google translate 최근 해외여행을 가는 사람이 많아지면서 공항 이용객이 급증하였다.
    The number of airport users has increased rapidly as more people travel abroad.
  • Google translate 최근 자전거 이용객이 증가하자 서울시는 자전거 전용 도로를 구축했다.
    With the recent increase in the number of cyclists, the seoul metropolitan government has built roads exclusively for bicycles.
  • Google translate 여기 화장실이 너무 지저분하다.
    The bathroom here is too messy.
    Google translate 화장실의 이용객 수가 너무 많아서 그런 것 같아.
    I think it's because there are too many people in the bathroom.

이용객: user; passenger; visitor,りようきゃく【利用客】,utilisateur(trice), usager(ère),usuario, consumidor, usufructuario, beneficiario, cliente,مستخدم,зорчигч, ашиглагч, хэрэглэгч,khách sử dụng, khách hàng, hành khách,ผู้ใช้บริการ,pengguna, pemakai,пользователь; посититель; пассажир,用户,顾客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용객 (이ː용객) 이용객이 (이ː용개기) 이용객도 (이ː용객또) 이용객만 (이ː용갱만)

🗣️ 이용객 (利用客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)