🌟 파이팅 (fighting)
Thán từ
📚 Variant: • 화이팅
🗣️ 파이팅 (fighting) @ Ví dụ cụ thể
- 어어, 우리 반 파이팅! 승리는 우리 것. [어어]
- 최대한 예쁘게 하고 너만의 매력을 발산해서 그 오빠한테 어필을 해야지. 파이팅! 잘 될 거야. [어필 (appeal)]
🌷 ㅍㅇㅌ: Initial sound 파이팅
-
ㅍㅇㅌ (
파이팅
)
: 운동 경기에서 잘 싸우기를 바라며 외치는 소리.
Thán từ
🌏 CỐ LÊN: Tiếng hô khi mong muốn thi đấu tốt trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅍㅇㅌ (
페인트
)
: 물체의 겉에 칠하면 굳어져서 빛깔을 내고 물체를 보호해 주는 물질.
Danh từ
🌏 SƠN: Chất phết lên bề mặt của vật thể thì cứng lại và tạo ra màu sắc, bảo vệ vật thể. -
ㅍㅇㅌ (
포인트
)
: 중요한 사항이나 중심이 되는 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỂM NHẤN, ĐIỂM THEN CHỐT: Hạng mục quan trọng hay phần trở thành trung tâm.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)