🌟 파이팅 (fighting)

Thán từ  

1. 운동 경기에서 잘 싸우기를 바라며 외치는 소리.

1. CỐ LÊN: Tiếng hô khi mong muốn thi đấu tốt trong các trận thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파이팅 소리.
    Way to go.
  • Google translate 열정적인 파이팅.
    Passionate fighting.
  • Google translate 우렁찬 파이팅.
    Big cheer.
  • Google translate 파이팅이 들리다.
    Cheer up.
  • Google translate 파이팅을 외치다.
    Shout out "fighting.
  • Google translate 관중들을 큰 소리로 “우리 팀 파이팅!” 하며 응원을 했다.
    The crowd cheered loudly, "way to go, our team!".
  • Google translate 선수들은 손을 모아 “파이팅!”이라고 외친 뒤 경기에 들어갔다.
    The players joined hands and shouted "fighting!" before entering the game.
  • Google translate 감독님, 꼭 이기고 돌아오겠습니다.
    Director, i'll be back after winning.
    Google translate 끝까지 힘내라. 파이팅!
    Cheer up till the end. way to go!

파이팅: Go,ファイト,courage, allez,¡fighting! ¡vamos!,فايتنغ,урагшаа,cố lên,สู้ ๆ,Semangat!,Вперёд! Давай! Держись!,加油,


📚 Variant: 화이팅

🗣️ 파이팅 (fighting) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)