🌟 삼수갑산 (三水甲山)

Danh từ  

1. 예전에 귀양을 보내던 함경도의 삼수와 갑산 지방처럼 멀리 떨어져 있고 길이 험해 가기 힘든 곳.

1. NƠI RỪNG SÂU NÚI THẲM: Nơi biệt lập xa xôi và đường đi hiểm trở khó đi như các địa phương Samsu và Gapsan của tỉnh Hamgyeong-nơi lưu đày vào ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼수갑산에 가다.
    Go to mt. samsugapsan.
  • Google translate 삼수갑산에 갇히다.
    Be trapped in mt. samsugapsan.
  • Google translate 삼수갑산으로 도망가다.
    Run for samsugapsan.
  • Google translate 외출 금지로 온종일 집에만 있는 지수는 마치 삼수갑산에 갇혀 있는 것 같다.
    Jisoo, who stays at home all day because of a curfew, seems to be stuck in mt. samsugapsan.
  • Google translate 지난주에 여자 친구와 헤어진 민준이는 삼수갑산에라도 갔는지 도무지 연락이 안 된다.
    Min-joon, who broke up with his girlfriend last week, can't be reached even if he went to mt. samsugapsan.
  • Google translate 승규야, 다음 주 시험 준비는 잘되어 가?
    Seung-gyu, how are you preparing for next week's test?
    Google translate 아니, 공부가 잘 안 돼서 삼수갑산으로라도 도망가고 싶어.
    No, i can't study well, so i want to run away to mt. samsugapsan.

삼수갑산: hermitage; faraway place,サムスガプサン【三水甲山】,situation très difficile, obstacle difficile à surmonter, grosse difficulté,lugar remoto y marginado,وضع صعب جدا,хүнд бэрх газар, цөллөгийн газар,nơi rừng sâu núi thẳm,สถานที่ที่อยู่ไกลโพ้น, พื้นที่ที่อยู่ห่างไกล, พื้นที่ทุรกันดาร,daerah terpencil,труднодоступное место,穷山僻壤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼수갑산 (삼수갑싼)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47)