🌟 삼수갑산 (三水甲山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼수갑산 (
삼수갑싼
)
🌷 ㅅㅅㄱㅅ: Initial sound 삼수갑산
-
ㅅㅅㄱㅅ (
설상가상
)
: 곤란하거나 불행한 일이 잇따라 일어남.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN TUYẾT DƯỚI SƯƠNG: Việc xảy ra liên tiếp những điều bất hạnh hoặc khó khăn. -
ㅅㅅㄱㅅ (
삼수갑산
)
: 예전에 귀양을 보내던 함경도의 삼수와 갑산 지방처럼 멀리 떨어져 있고 길이 험해 가기 힘든 곳.
Danh từ
🌏 NƠI RỪNG SÂU NÚI THẲM: Nơi biệt lập xa xôi và đường đi hiểm trở khó đi như các địa phương Samsu và Gapsan của tỉnh Hamgyeong-nơi lưu đày vào ngày xưa.
• Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)