🌟 동일시되다 (同一視 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동일시되다 (
동일씨되다
) • 동일시되다 (동일씨뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 동일시(同一視): 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄.
🌷 ㄷㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 동일시되다
-
ㄷㅇㅅㄷㄷ (
동일시되다
)
: 서로 다른 둘 이상의 대상이 똑같은 것으로 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XEM LÀ ĐỒNG NHẤT, ĐƯỢC COI LÀ ĐỒNG NHẤT, ĐƯỢC ĐÁNH ĐỒNG: Hai đối tượng trở lên khác nhau được xem như những cái giống hệt nhau. -
ㄷㅇㅅㄷㄷ (
도외시되다
)
: 중요하게 생각되지 않고 무시되다.
Động từ
🌏 BỊ LÀM NGƠ, BỊ LỜ ĐI: Không được coi trọng và bị xem thường.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)