🌟 댓새

Danh từ  

1. 다섯 날 정도.

1. KHOẢNG NĂM NGÀY: Một khoảng thời gian chừng 5 ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 댓새 동안.
    During that time.
  • Google translate 댓새 전.
    A few days ago.
  • Google translate 댓새 후.
    After that.
  • Google translate 댓새가 걸리다.
    It takes two days.
  • Google translate 댓새가 되다.
    That's what happens.
  • Google translate 댓새를 맞다.
    Get hit.
  • Google translate 아내를 불과 댓새 못 봤을 뿐인데 마치 한 달을 못 본 것처럼 보고 싶다.
    I just haven't seen my wife for a month, and i want to see her as if i haven't seen her for a month.
  • Google translate 승규는 새해에는 매일 아침 운동을 하기로 결심했지만 불과 댓새만에 포기하고 말았다.
    Seung-gyu decided to exercise every morning in the new year, but he gave up in just a few minutes.
  • Google translate 지금 주문하면 도착까지는 얼마나 걸리죠?
    If i order now, how long will it take to arrive?
    Google translate 댓새 걸려요.
    It takes a few minutes.

댓새: five days,いつかぐらい【五日ぐらい】。いつかかんぐらい【五日間ぐらい】,cinq jours environ, à peu près cinq jours,cinco días,حوالي خمسة أيام,5 өдөр,khoảng năm ngày,ประมาณห้าวัน, ราว ๆ ห้าวัน,kira-kira lima hari,,五天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 댓새 (댇ː쌔)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)