🌟 분재 (盆栽)

Danh từ  

1. 화분에 심은 나무나 화초의 줄기 또는 가지를 보기 좋게 가꾸는 것. 또는 그렇게 가꾼 나무나 화초.

1. VIỆC TẠO CÂY CẢNH, VIỆC TẠO BONSAI, CÂY CẢNH, BONSAI: Việc cắt tỉa thân hay cành của cây hay hoa kiểng được trồng trong chậu cho đẹp mắt. Hoặc cây hay hoa kiểng được cắt tỉa như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벚나무 분재.
    Cherry bonsai.
  • Google translate 소나무 분재.
    Pine bonsai.
  • Google translate 분재를 가꾸다.
    Cultivate bonsai.
  • Google translate 분재를 전시하다.
    Display bonsai.
  • Google translate 분재를 키우다.
    Grow bonsai.
  • Google translate 그의 서재에 있는 분재는 줄기가 멋들어지게 구부러져 있었다.
    The bonsai in his study was beautifully bent.
  • Google translate 식물원에서 본 분재들은 하나같이 전체적으로 균형과 조화를 잘 이루고 있었다.
    The bonsai seen in the botanical garden were all in good balance and harmony as a whole.
  • Google translate 너는 취미가 뭐야?
    What's your hobby?
    Google translate 나는 전부터 분재를 좋아해서 분재를 가꾸는 게 취미야.
    I've always liked bonsai, so my hobby is growing bonsai.

분재: bonsai,ぼんさい【盆栽】,art de bonsaï, bonsaï,cuidar ramas o raíces de árboles o plantas en maceta para mejorar su apariencia, o planta o árbol cuidados de esta manera,بونساي,,việc tạo cây cảnh, việc tạo bonsai, cây cảnh, bonsai,ไม้แคระ, ไม้ดัด,bonsai, tanaman pot,,盆栽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분재 (분재)
📚 Từ phái sinh: 분재하다: 가족이나 친척에게 재산을 나누어 주다., 한 편의 글을 신문이나 잡지 따위에 …

🗣️ 분재 (盆栽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)