🌟 무지스럽다 (無知 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지스럽다 (
무지스럽따
) • 무지스러운 (무지스러운
) • 무지스러워 (무지스러워
) • 무지스러우니 (무지스러우니
) • 무지스럽습니다 (무지스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무지스레: 보기에 아는 것이 없는 듯하게., 보기에 미련하고 우악스러운 데가 있게.
🌷 ㅁㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 무지스럽다
-
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
만족스럽다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY THỎA MÃN, ĐẦY MÃN NGUYỆN: Điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện. -
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
무지스럽다
)
: 아는 것이 없고 미련하고 어리석은 구석이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 KHỜ KHẠO, NGỐC NGHẾCH: Không hiểu biết và có phần ngớ ngẩn và ấu trĩ.
• Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82)