🌟 먹이

☆☆   Danh từ  

1. 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리.

1. THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Thức ăn cho động vật ăn để sống. Hoặc thức ăn cho gia súc ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먹이 사냥.
    Food hunting.
  • 먹이를 구하다.
    Get food.
  • 먹이를 노리다.
    Aim for prey.
  • 먹이를 먹이다.
    Feed.
  • 먹이를 물다.
    Bite the prey.
  • 먹이를 얻다.
    Get food.
  • 먹이를 주다.
    Feed.
  • 민준이가 공원에서 떠도는 강아지에게 먹이를 주었다.
    Minjun fed the stray dog in the park.
  • 한겨울에 배가 고픈 늑대 무리가 먹이를 찾아 마을로 내려왔다.
    A pack of hungry wolves came down to the village in the middle of winter looking for food.
  • 우리 집 고양이가 먹이를 안 먹어.
    My cat doesn't feed.
    저런. 고양이 건강에 문제가 있는 거 아냐?
    Oh, no. isn't there a problem with the cat's health?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먹이 (머기)


🗣️ 먹이 @ Giải nghĩa

🗣️ 먹이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17)