🌟 모유 (母乳)

  Danh từ  

1. 어머니의 젖.

1. SỮA MẸ: Sữa của người mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모유 수유.
    Breastfeeding.
  • Google translate 모유를 먹다.
    Take breast milk.
  • Google translate 모유를 먹이다.
    Breast-feed.
  • Google translate 모유를 주다.
    Breast-feed.
  • Google translate 모유를 짜다.
    Squeeze breast milk.
  • Google translate 지수는 배고프다고 우는 아이에게 젖을 물리고 모유를 먹였다.
    Jisoo breastfed and breastfed a child crying that she was hungry.
  • Google translate 우유나 분유를 먹는 아기보다 모유를 먹는 아기가 더 건강하다는 주장도 있다.
    Some argue that breast-feeding babies are healthier than milk- or milk-feeding babies.
  • Google translate 유민 씨는 딸에게 모유를 주세요?
    Yumin, do you give your daughter breast milk?
    Google translate 아니요. 젖이 잘 나오지 않아서 우유를 먹이고 있어요.
    No. i'm feeding milk because it's not coming out well.

모유: breast milk,ぼにゅう【母乳】,lait maternel,leche materna,حليب الثدي,хөхний сүү, ангир уураг,sữa mẹ,น้ำนมแม่, นมแม่, น้ำนมมารดา, น้ำนมจากอก,ASI,грудное молоко,母乳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모유 (모ː유)
📚 thể loại: Đồ uống  

🗣️ 모유 (母乳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226)