🌟 무언 (無言)

  Danh từ  

1. 말이 없음.

1. KHÔNG LỜI: Sự không có lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무언의 눈짓.
    A silent wink.
  • 무언의 메시지.
    A silent message.
  • 무언의 암시.
    A silent hint.
  • 무언의 압력.
    Silent pressure.
  • 무언의 약속.
    A silent promise.
  • 나는 김 대리와 무언의 눈짓을 주고받은 뒤 함께 담배를 피우러 나갔다.
    I exchanged silent glances with assistant manager kim and went out to smoke together.
  • 박 과장은 무언의 압력이 느껴져 회식 자리를 뜨지 못하고 앉아 있었다.
    Section chief park sat there, unable to leave the company dinner table, feeling the silent pressure.
  • 승규가 너에게 정식으로 청혼을 했니?
    Has seung-gyu formally proposed to you?
    아니. 하지만 언젠가 결혼을 하리라는 무언의 약속이 있었어.
    No. but i had a silent promise to get married someday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무언 (무언)
📚 Từ phái sinh: 무언하다: 말이 없어 잠잠하다., 없는 일을 거짓으로 꾸며 대어 남을 해치는 말을 하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155)