🌟 무심중 (無心中)

Danh từ  

1. 아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이.

1. TRONG VÔ THỨC, TRONG BẤT GIÁC: Trong lúc không có bất kì một ý đồ hay suy nghĩ nào, không thể tự mình nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무심중에 나오다.
    Come out of one's mind.
  • 무심중에 던지다.
    Throw casually.
  • 무심중에 말하다.
    Speak casually.
  • 무심중에 바라보다.
    To look casually.
  • 무심중에 지나치다.
    Unconsciously overstepped.
  • 유민이는 음식을 먹을 때면 무심중에 쩝쩝 소리를 낸다.
    When yu-min eats, she makes a sound of chewing without thinking.
  • 나는 무심중에 옆에 앉은 사람을 빤히 쳐다보다 깜짝 놀라 눈길을 거두었다.
    I stared at the person sitting next to me casually and caught my eye in surprise.
  • 나한테 그동안 쌓인 게 많다는 말이 진심이었니?
    Were you serious about telling me that you've been building up a lot?
    그냥 무심중에 한 말이니 신경 쓰지 마.
    It's just a casual remark, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 무심결(無心결): 아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무심중 (무심중)

📚 Annotation: 주로 '무심중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)