🌟 무심중 (無心中)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무심중 (
무심중
)📚 Annotation: 주로 '무심중에'로 쓴다.
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 무심중
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28)