🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi một cách khó chịu khi không hài lòng về việc gì hoặc về đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh như vậy.

: 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẸP CHẸP: Âm thanh chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Xem phim (105) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)