🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi một cách khó chịu khi không hài lòng về việc gì hoặc về đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh như vậy.

: 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẸP CHẸP: Âm thanh chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76)