🌟 짭짭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짭짭 (
짭짭
)
📚 Từ phái sinh: • 짭짭거리다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 … • 짭짭대다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내… • 짭짭하다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.,…
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 짭짭
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57)