💕 Start: 짭
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
짭짤하다
:
맛이 조금 짜다.
☆
Tính từ
🌏 MẰN MẶN, HƠI MẶN: Vị hơi mặn.
•
짭조름하다
:
조금 짠맛이 있다.
Tính từ
🌏 MẰN MẶN, HƠI MẶN: Có vị hơi mặn.
•
짭짭
:
어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CHẸP CHẸP, CHIỆP CHIỆP, CHẬC CHẬC: Tiếng chặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng về việc hay đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh đó.
•
짭짭거리다
:
어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
•
짭짭대다
:
어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
•
짭짭하다
:
어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191)