🌟 짭짭하다

Động từ  

1. 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.

1. CHÉP MIỆNG: Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짭짭하는 소리.
    Puffing sound.
  • Google translate 입맛을 짭짭하다.
    I have a salty appetite.
  • Google translate 입을 짭짭하다.
    Salty mouth.
  • Google translate 김 부장은 직원들이 일하는 게 마음에 들지 않는지 입을 짭짭했다.
    Kim said he didn't like the employees working.
  • Google translate 학생들은 불만스러운 표정으로 입을 짭짭하는 선생님의 눈치를 살폈다.
    The students looked at the teacher's wits with a discontented look.
  • Google translate 모임에 나와서 그렇게 입맛을 짭짭하고 있으면 후배들이 어려워하잖아.
    If you're at a meeting and you're so appetizing, your juniors are having a hard time.
    Google translate 아, 미안해. 잠깐 딴생각을 하고 있었어.
    Oh, i'm sorry. i was thinking about something else for a while.
큰말 쩝쩝하다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.,…

짭짭하다: smack,ちぇっとする。ちっちっとする,faire du bruit des lèvres,chascar la lengua,يصدر صوت "تشاب تشاب",,chép miệng,จั๊บ, จุ๊บจั๊บ, จิ๊กจั๊ก,mengecap-ngecapkan bibir, mengatup-ngatupkan bibir,чмокать; причмокивать,啧啧,

2. 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 입맛을 다시는 소리를 내다.

2. CHÉP MIỆNG: Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi khi nếm món ăn nào đó hoặc thèm thức ăn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짭짭하는 소리.
    Puffing sound.
  • Google translate 입맛을 짭짭하다.
    I have a salty appetite.
  • Google translate 입을 짭짭하다.
    Salty mouth.
  • Google translate 승규는 잘 익은 김치를 보고 입맛을 짭짭했다.
    Seung-gyu tasted the ripe kimchi.
  • Google translate 민준이는 찌개를 짭짭하더니 맛있다는 듯이 엄지손가락을 치켜들었다.
    Minjun squeezed the stew and raised his thumb as if it was delicious.
  • Google translate 어디선가 짭짭하고 입맛 다시는 소리가 난 것 같은데.
    It sounds salty and palatable again somewhere.
    Google translate 난 못 들었는데. 네가 배가 고픈가 보다.
    I didn't hear it. you must be hungry.
큰말 쩝쩝하다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.,…

3. 음식을 마구 먹는 소리를 내다.

3. NHAI TÓP TÉP, NHAI NHÓP NHÉP: Phát ra âm thanh khi ăn liên tiếp thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짭짭하는 소리.
    Puffing sound.
  • Google translate 짭짭하며 먹다.
    Eat salty.
  • Google translate 운동을 마친 선수들은 밥을 짭짭하며 맛있게 먹었다.
    After finishing the exercise, the players ate deliciously with a salty meal.
  • Google translate 민준이는 편식하지 않아서 어떤 음식도 짭짭하며 잘 먹었다.
    Min-jun is not picky, so he ate any food salty and well.
  • Google translate 아이들이 짭짭하는 소리를 내며 맛있게도 먹네.
    The children eat it deliciously with a salty sound.
    Google translate 애들이 배가 많이 고팠나 봐요.
    The kids must have been starving.
큰말 쩝쩝하다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짭짭하다 (짭짜파다)
📚 Từ phái sinh: 짭짭: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)