🌟 금장 (金裝)

Danh từ  

1. 금으로 장식함. 또는 그런 장식.

1. TRANG SỨC VÀNG, DÁT VÀNG: Việc trang sức bằng vàng. Hoặc trang sức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금장 시계.
    Gold watch.
  • Google translate 금장 제품.
    Gold products.
  • Google translate 금장이 되다.
    Become a gold medal.
  • Google translate 금장을 두르다.
    Coat gold.
  • Google translate 금장을 하다.
    Lay a gold.
  • Google translate 금장으로 찍히다.
    To be stamped with gold.
  • Google translate 민준이가 손목에 찬 금장 시계가 멋스러워 보인다.
    Minjun's gold watch on his wrist looks nice.
  • Google translate 지수는 휴대 전화를 돋보이게 하고 싶어서 테두리에 금장을 했다.
    Jisoo wanted to make her cell phone stand out, so she gilded the border.

금장: decoration with gold,きんそう【金装】,décoration en or, ornement en or,adorno dorado,التزين بالذهب,алтан, алтан чимэглэл, алтаар чимэглэсэн,trang sức vàng, dát vàng,ประดับทอง, เคลือบทอง, ตกแต่งด้วยทอง,(dari) emas,,金,金装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금장 (금장)
📚 Từ phái sinh: 금장하다: 금으로 장식하다., 어떤 장소에 매장을 금하다.

🗣️ 금장 (金裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197)