🌟 움켜쥐다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움켜쥐다 (
움켜쥐다
) • 움켜쥐어 (움켜쥐어
움켜쥐여
) • 움켜쥐니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 움켜쥐다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅋㅈㄷ: Initial sound 움켜쥐다
-
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜쥐다
)
: 손가락을 오므려 손안에 꽉 잡고 놓지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 NẮM, ÔM, TÚM, GIỮ: Chụm các ngón tay lại và giữ chặt không thả ra. -
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜잡다
)
: 손가락을 오므려 힘 있게 꽉 잡다.
☆
Động từ
🌏 CHỘP, BÓP, TÓM, TÚM, SIẾT: Chụm các ngón tay lại và bắt chặt lấy một cách rất mạnh. -
ㅇㅋㅈㄷ (
앙칼지다
)
: 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT: Có thái độ dốc hết sức và đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
• Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197)