🌟 움켜쥐다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움켜쥐다 (
움켜쥐다
) • 움켜쥐어 (움켜쥐어
움켜쥐여
) • 움켜쥐니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 움켜쥐다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅋㅈㄷ: Initial sound 움켜쥐다
-
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜쥐다
)
: 손가락을 오므려 손안에 꽉 잡고 놓지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 NẮM, ÔM, TÚM, GIỮ: Chụm các ngón tay lại và giữ chặt không thả ra. -
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜잡다
)
: 손가락을 오므려 힘 있게 꽉 잡다.
☆
Động từ
🌏 CHỘP, BÓP, TÓM, TÚM, SIẾT: Chụm các ngón tay lại và bắt chặt lấy một cách rất mạnh. -
ㅇㅋㅈㄷ (
앙칼지다
)
: 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT: Có thái độ dốc hết sức và đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132)