🌟 움켜쥐다

  Động từ  

1. 손가락을 오므려 손안에 꽉 잡고 놓지 아니하다.

1. NẮM, ÔM, TÚM, GIỮ: Chụm các ngón tay lại và giữ chặt không thả ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 움켜쥔 손.
    Grasped hands.
  • Google translate 가방을 움켜쥐다.
    Grasp the bag.
  • Google translate 머리를 움켜쥐다.
    Grasp the head.
  • Google translate 멱살을 움켜쥐다.
    Grasp by the collar.
  • Google translate 배를 움켜쥐다.
    Grasp the belly.
  • Google translate 주먹을 움켜쥐다.
    Clench one's fist.
  • Google translate 컵을 움켜쥐다.
    Grasp a cup.
  • Google translate 세게 움켜쥐다.
    Grasp hard.
  • Google translate 아이는 손에 장난감을 꽉 움켜쥔 채 놓지 않으려고 했다.
    The child held the toy tightly in his hand and tried not to let it go.
  • Google translate 할머니는 나의 손목을 움켜쥐고 나를 밥상 앞으로 끌어당겼다.
    Grandmother grabbed my wrist and pulled me to the front of the table.
  • Google translate 어디선가 풍겨 오는 악취로 길을 걷던 사람들이 일제히 코를 움켜쥐었다.
    The stench that came from somewhere grabbed their noses in unison.

움켜쥐다: grip; grasp tightly; clasp,つかむ【掴む】。にぎりしめる【握りしめる】,agripper, empoigner, serrer, prendre avec force,agarrar,يقبض على,базах,nắm, ôm, túm, giữ,จับไว้, คว้าไว้, กำไว้,menggenggam, mencengkeram,уцепиться,攥住,抓住,

2. 어떤 것을 잡아 마음대로 다루다.

2. NẮM GIỮ, QUẢN LÍ: Nắm lấy cái gì đó và điều hành theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 움켜쥔 권력.
    Grasping power.
  • Google translate 기회를 움켜쥐다.
    Seize an opportunity.
  • Google translate 사람을 움켜쥐다.
    Grasp a person.
  • Google translate 재산을 움켜쥐다.
    Seize property.
  • Google translate 행복을 움켜쥐다.
    Grasp happiness.
  • Google translate 김 사장은 이 사업이 잘되기만 하면 돈을 움켜쥘 수 있다고 말했다.
    Kim said he could grab money as long as the business went well.
  • Google translate 아무것도 가진 것이 없는 그들은 그들에게 주어진 최소한의 권리라도 움켜쥐려고 하였다.
    Having nothing, they tried to grasp even the minimum rights given to them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움켜쥐다 (움켜쥐다) 움켜쥐어 (움켜쥐어움켜쥐여) 움켜쥐니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 움켜쥐다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132)