🌟 눈뜨다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈뜨다 (
눈뜨다
) • 눈뜨는 () • 눈떠 () • 눈뜨니 () • 눈뜹니다 (눈뜸니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Sức khỏe
🗣️ 눈뜨다 @ Giải nghĩa
🗣️ 눈뜨다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄸㄷ: Initial sound 눈뜨다
-
ㄴㄸㄷ (
눈뜨다
)
: 잠에서 깨다.
☆☆
Động từ
🌏 MỞ MẮT, TỈNH GIẤC: Ngủ dậy. -
ㄴㄸㄷ (
날뛰다
)
: 날듯이 껑충껑충 뛰다.
☆
Động từ
🌏 NHẢY CẪNG LÊN: Nhảy lên như sắp bay. -
ㄴㄸㄷ (
내뛰다
)
: 힘껏 앞으로 뛰어가다.
Động từ
🌏 CHẠY RA: Chạy hết sức về phía trước. -
ㄴㄸㄷ (
널뛰다
)
: 널뛰기를 하다.
Động từ
🌏 CHƠI BẬP BÊNH: Chơi bập bênh.
• So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28)