🌟 눈뜨다

☆☆   Động từ  

1. 잠에서 깨다.

1. MỞ MẮT, TỈNH GIẤC: Ngủ dậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈뜨자마자 출발하다.
    Start as soon as you wake up.
  • Google translate 아침에 눈뜨다.
    Open your eyes in the morning.
  • Google translate 새벽에 눈뜨다.
    Open your eyes at dawn.
  • Google translate 늦게 눈뜨다.
    Wake up late.
  • Google translate 일찍 눈뜨다.
    Open your eyes early.
  • Google translate 어제 늦게 잤더니 아침에 눈뜨기가 매우 힘들었다.
    I slept late last night and it was very hard to wake up in the morning.
  • Google translate 우리 강아지는 자다가도 아빠 오시는 소리만 나면 눈뜨고 현관으로 달려 나간다.
    My puppy runs out to the front door with his eyes open when he hears his father coming.
  • Google translate 내일은 아침 일찍 눈떠서 집을 나서야 해.
    I have to wake up early tomorrow morning and leave home.
    Google translate 그래요? 그럼 오늘 일찍 자야겠네요.
    Really? then i should go to bed early tonight.

눈뜨다: wake,めざめる【目覚める】,,abrir los ojos, despertarse,يقظ,нүд нээх, сэрэх,mở mắt, tỉnh giấc,ลืมตา, ตื่น, เบิกตา,bangun,открыть глаза,醒,睁开眼睛,

2. 새로운 사실이나 이치를 알게 되다.

2. THỨC TỈNH, GIÁC NGỘ, NHẬN RA, MỞ MANG: Biết được sự thật hay nguyên lý mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소중함에 눈뜨다.
    Open your eyes to preciousness.
  • Google translate 재미에 눈뜨다.
    Awake for fun.
  • Google translate 즐거움에 눈뜨다.
    Awake to pleasure.
  • Google translate 현실에 눈뜨다.
    Awake to reality.
  • Google translate 뒤늦게 눈뜨다.
    Open one's eyes late.
  • Google translate 남편은 아내를 만난 후에 진정한 사랑에 눈뜨게 되었다.
    Husband awoke to true love after meeting his wife.
  • Google translate 유민이는 대학교에 들어가서야 비로소 공부의 즐거움에 눈뜨는 것 같았다.
    It was only when yu-min entered college that she seemed to be awakened to the joy of studying.
  • Google translate 일하면서 직접 몸으로 겪어 보니 돈 벌기가 매우 힘들다는 걸 알았어.
    Working and going through it myself, i found it very hard to make money.
    Google translate 이제야 네가 힘든 현실에 조금씩 눈뜨는구나.
    Now you're getting a little awakened to the hard reality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈뜨다 (눈뜨다) 눈뜨는 () 눈떠 () 눈뜨니 () 눈뜹니다 (눈뜸니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 눈뜨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28)