🌟 (欄)

  Danh từ  

1. 신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리.

1. CỘT: Chỗ để chèn chữ viết hoặc hình ảnh trên sách, báo hoặc tài liệu v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고를 싣는 .
    I'm putting up an ad.
  • 기사를 싣는 .
    Knight-carrying orchids.
  • 독자의 의견을 싣는 .
    Nan with reader's opinion.
  • 을 채우다.
    Fill in the orchid.
  • 을 할애하다.
    Devolve the orchids.
  • 이 신문은 광고를 싣는 이 적은 편이다.
    This newspaper has a small advertisement column.
  • 가입을 하시려면 서류의 비어 있는 을 모두 채우셔야 합니다.
    To sign up, you must fill in all the blank columns of the document.
  • 장학금 신청했어?
    Did you apply for a scholarship?
    신청서에 써야 하는 이 너무 많아서 나중에 쓰려고.
    There are so many columns to write on the application that i'm going to write later.

2. '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.

2. CỘT: Từ thể hiện nghĩa "mặt báo, mặt giấy được phân ra".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가십난.
    Gossip nan.
  • 스포츠난.
    Sports difficulties.
  • 어린이난.
    Children's difficulties.
  • 어머니난.
    Mother-in-law.
  • 해외 토픽난.
    Foreign topics.
Từ tham khảo 란(欄): '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 고유어와 외래어 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23)