🌟 경제난 (經濟難)

Danh từ  

1. 경제적인 어려움.

1. VẤN NẠN KINH TẾ: Sự khó khăn mang tính kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극심한 경제난.
    A severe economic crisis.
  • Google translate 심각한 경제난.
    A serious economic crisis.
  • Google translate 경제난을 겪다.
    Suffer from economic hardship.
  • Google translate 경제난을 극복하다.
    Overcome economic difficulties.
  • Google translate 경제난을 해결하다.
    Solve economic difficulties.
  • Google translate 경제난에 당면하다.
    Faced with economic difficulties.
  • Google translate 경제난에 봉착하다.
    Faced with economic difficulties.
  • Google translate 경제난에 시달리다.
    Suffer from economic hardship.
  • Google translate 경제난에 처하다.
    Be in economic trouble.
  • Google translate 경제난에 허덕이다.
    Suffer from economic hardship.
  • Google translate 정부는 경제난을 이유로 공무원의 급여를 동결했다.
    The government froze the salaries of public servants, citing economic difficulties.
  • Google translate 우리 가족은 부모님의 사업 실패로 인해 한동안 경제난에 시달렸던 적이 있다.
    My family had suffered from financial difficulties for some time due to the failure of my parents' business.

경제난: financial difficulties,けいざいなん【経済難】,problèmes économiques, difficultés économiques,crisis económica, aprieto económico,أزمة اقتصادية,эдийн засгийн хямрал,vấn nạn kinh tế,วิกฤติเศรษฐกิจ, ภาวะฝืดเคืองทางเศรษฐกิจ,kesulitan ekonomi, kesulitan perekonomian, masa paceklik,экономический кризис,经济困难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제난 (경제난)

🗣️ 경제난 (經濟難) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)