🌟 경제난 (經濟難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경제난 (
경제난
)
🗣️ 경제난 (經濟難) @ Ví dụ cụ thể
- 경제난 때문에 정부는 연초 계획안대로 경제 개발을 실행할 수 없었다. [계획안 (計劃案)]
🌷 ㄱㅈㄴ: Initial sound 경제난
-
ㄱㅈㄴ (
구직난
)
: 일자리를 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VIỆC LÀM: Khó tìm chỗ làm. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㄱㅈㄴ (
경제난
)
: 경제적인 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN KINH TẾ: Sự khó khăn mang tính kinh tế.
• Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)