🌟 우량아 (優良兒)

Danh từ  

1. 영양과 자라나는 상태가 매우 건강하고 좋은 아기.

1. BÉ KHOẺ, BÉ BỤ BẪM: Đứa bé mà trạng thái phát triển, dinh dưỡng rất tốt và khoẻ mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강한 우량아.
    Healthy superior child.
  • Google translate 튼튼한 우량아.
    Strong blue-chip baby.
  • Google translate 우량아가 태어나다.
    The blue-chip baby is born.
  • Google translate 우량아를 출산하다.
    Giving birth to a superior child.
  • Google translate 우량아로 뽑히다.
    Be selected as a superior child.
  • Google translate 우량아로 키우다.
    Raising a superior child.
  • Google translate 이 산모는 4킬로그램이 넘는 건강한 우량아를 낳았다.
    The mother gave birth to healthy blue-chip babies weighing more than 4 kilograms.
  • Google translate 세 살짜리 사촌 동생은 마치 다섯 살 아이처럼 보이는 우량아이다.
    A three-year-old cousin is a superior child who looks like a five-year-old child.
  • Google translate 어머, 아기가 참 우람하고 크네요.
    Oh, that's a big baby.
    Google translate 네, 남들이 우리 애를 보고 우량아라고 해요.
    Yeah, they call our baby a super baby.

우량아: big baby; super baby; healthy baby,けんこうゆうりょうじ【健康優良児】,enfant en très bonne santé, enfant costaud,bebe corpulento,طفل بدين,эрүүл чийрэг хүүхэд, бадриун хүүхэд,bé khoẻ, bé bụ bẫm,เด็กสมบูรณ์, เด็กสุขภาพดี, เด็กแข็งแรง,bayi sehat,Крепыш,发育良好的幼儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우량아 (우량아)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81)