🌟 치사량 (致死量)

Danh từ  

1. 죽음에 이르게 할 정도의 많은 양.

1. LƯỢNG GÂY TỬ VONG: Lượng nhiều đến mức gây ra cái chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성인의 치사량.
    The lethal dose of an adult.
  • 치사량의 약물.
    Drugs of lethal dose.
  • 치사량이 넘다.
    Over the lethal dose.
  • 치사량을 먹다.
    Take a lethal dose.
  • 치사량에 미치다.
    Be fatally wounded.
  • 치사량에 이르다.
    Reach the lethal dose.
  • 물도 치사량이 있어서 일정량 이상 마시게 되면 죽을 수도 있다.
    Water also has a lethal dose, which can kill you if you drink more than a certain amount.
  • 술을 못 마시는 사람에게는 아주 적은 양의 술도 치사량이 될 수 있다.
    Even a very small amount of alcohol can be lethal to a person who can't drink.
  • 죽은 원인이 뭐래?
    What's the cause of death?
    치사량의 수면제를 먹었다나 봐.
    I think she took a lethal dose of sleeping pills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치사량 (치ː사량)

🗣️ 치사량 (致死量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105)