🌟 거봉 (巨峯)

Danh từ  

1. 매우 크고 높은 봉우리.

1. NGỌN NÚI HÙNG VĨ: Ngọn núi rất cao và lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높이 솟은 거봉.
    High-rise geo-bong.
  • Google translate 거봉이 장관이다.
    Geobong is spectacular.
  • Google translate 거봉이 절경을 이루다.
    Giant peak has a magnificent view.
  • Google translate 거봉에 오르다.
    Climb the great peak.
  • Google translate 거봉으로 이루어지다.
    Consisting of a giant rod.
  • Google translate 등산의 묘미는 거봉에 올라 탁 트인 경치를 내려다보는 것이다.
    The beauty of mountain climbing is to climb on a giant peak and look down at the open view.
  • Google translate 금강산의 높이 솟은 거봉이 한 폭의 그림과 같은 절경을 이루고 있다.
    Mount geumgang's towering geobong forms a picturesque view.
  • Google translate 암벽으로 이루어진 거봉이 절경을 이루는구나!
    Geobong, made of rock walls, has a magnificent view!
    Google translate 정말 높아서 보는 것만으로도 아찔하네.
    It's so high that just looking at it makes me dizzy.

거봉: giant peak,こうほう【高峰】,pic, crête, sommet, cime,cima montañosa, pico montañoso,قِمَّة هائلة,ноён оргил,ngọn núi hùng vĩ,ยอดเขาสูงใหญ่,puncak,горный пик; вершина,巨峰,高峰,

2. (비유적으로) 뛰어난 인물.

2. CÂY CAO BÓNG CẢ: (cách nói ẩn dụ) Nhân vật xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법조계의 거봉.
    A big stick in the legal profession.
  • Google translate 정치계의 거봉.
    A political magnate.
  • Google translate 학계의 거봉.
    A great scholar of academia.
  • Google translate 거봉이 지다.
    Geo-bong loses.
  • Google translate 거봉을 잃다.
    Lose a giant.
  • Google translate 승규의 할아버지는 국어학계의 거봉이셨다.
    Seung-gyu's grandfather was a great scholar of korean language.
  • Google translate 그 판사는 법조계의 거봉으로 많은 사람들에게 존경을 받았다.
    The judge was respected by many as a big stick in the legal profession.
  • Google translate 정치계의 거봉이 지다니 정말 안타까운 일이야.
    It's such a shame that a political giant lost.
    Google translate 부디 하늘에서도 편히 잠드시길 기도하자.
    Please pray for peace in the sky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거봉 (거ː봉)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)