🌟 빗다

☆☆   Động từ  

1. 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하다.

1. CHẢI: Chỉnh trang tóc hay lông một cách gọn gàng bằng lược hay tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 빗어 내리다.
    Brush down your hair.
  • Google translate 머리를 곱게 빗다.
    Brush your hair fine.
  • Google translate 머리를 단정하게 빗다.
    Comb one's hair neatly.
  • Google translate 털을 빗다.
    Comb hair.
  • Google translate 빗으로 머리를 빗다.
    Comb one's hair with a comb.
  • Google translate 손으로 머리를 빗다.
    Brush hair with your hands.
  • Google translate 나는 바람 때문에 헝클어진 머리를 손으로 빗어 내려서 대충 정리했다.
    I brushed my hair with my hands, disheveled by the wind.
  • Google translate 강아지의 피부는 약하기 때문에 털을 빗을 때 너무 세게 빗으면 안 된다.
    The puppy's skin is weak, so don't brush too hard when combing hair.
  • Google translate 엄마, 머리 빗어 줘요.
    Mom, comb my hair.
    Google translate 빗 가지고 이리 와 봐.
    Bring your comb over here.

빗다: comb,すく【梳く】。くしけずる【梳る】。けずる【梳る】,peigner, brosser,peinarse,يمشط,самнах,chải,หวี, แปรง, สาง,menyisir,расчёсывать; причёсывать,梳,梳理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗다 (빋따) 빗어 (비서) 빗으니 (비스니) 빗는 (빈는)
📚 Từ phái sinh: 빗기다: 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하게 하다., 머리카락이나 털을…
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  


🗣️ 빗다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빗다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)