🌟 협심하다 (協心 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 마음을 하나로 모으다.

1. ĐỒNG LÒNG: Nhiều người hợp tâm làm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협심한 성과.
    A collaborative achievement.
  • Google translate 협심하여 일하다.
    Work in a narrow way.
  • Google translate 협심하여 해내다.
    To pull it off with a narrow mind.
  • Google translate 가족들이 협심하다.
    Families are united.
  • Google translate 관계자들이 협심하다.
    Officials are united.
  • Google translate 참가자들이 협심하다.
    Participants are narrow-minded.
  • Google translate 아내와 협심하다.
    Collaborate with your wife.
  • Google translate 김 과장은 아내와 협심하여 어려움을 이겨냈다.
    Manager kim overcame the difficulties by cooperating with his wife.
  • Google translate 발 묶고 달리기에서 우리 팀은 서로 협심하여 결승선을 1등으로 통과했다.
    In the foot-binding race, our teams worked together to cross the finish line first.
  • Google translate 우리 팀은 협심하여 그 일을 성공적으로 처리하였다.
    Our team worked together to successfully handle the work.

협심하다: unite; pull together; cooperate,きょうしんする【協心する】,collaborer, coopérer,aunar corazones, cooperar,يجمع القلوب,эв санаагаа нэгтгэх,đồng lòng,ร่วมใจ, รวมใจเป็นหนึ่งเดียว,menyatukan hati, bersatu,сплочаться,齐心,同心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협심하다 (협씸하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160)