🌟 후사하다 (厚謝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후사하다 (
후ː사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후사(厚謝): 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타냄. 또는 …
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 후사하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149)