🌟 확신하다 (確信 하다)

Động từ  

1. 굳게 믿다.

1. VỮNG TIN, TIN CHẮC: Tin một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무죄를 확신하다.
    Confident of innocence.
  • Google translate 성공을 확신하다.
    Confident of success.
  • Google translate 승리를 확신하다.
    Be assured of victory.
  • Google translate 재회를 확신하다.
    Confident of reunion.
  • Google translate 판단을 확신하다.
    Confident of judgment.
  • Google translate 박 형사는 그가 범인이라고 확신하고 그의 뒤를 쫓기 시작했다.
    Detective park, convinced that he was the criminal, began to chase after him.
  • Google translate 나는 헤어졌던 두 사람이 머지않아 다시 만나게 될 것으로 확신한다.
    I am sure that the two who had been separated will meet again before long.
  • Google translate 우리 회사 측에서는 거래가 반드시 성사될 것이라고 확신하고 있었다.
    Our company was confident that the deal would be sealed.
  • Google translate 감독님, 오늘 경기에서 이길 자신 있으십니까?
    Director, are you confident you'll win today's game?
    Google translate 오늘 선수들의 컨디션을 보건대 승리를 확신합니다.
    I'm sure they're in good shape today.

확신하다: be convinced; be sure; be certain,かくしんする【確信する】,avoir la conviction, avoir la certitude, avoir l'assurance, être convaincu, être certain, être sûr,estar convencido, estar seguro,يثقّ,бат итгэх,vững tin, tin chắc,มั่นใจ, เชื่อมั่น, ไว้วางใจ, แน่ใจ, เชื่ออย่างแรงกล้า,meyakini, mempercayai, yakin akan, percaya akan,быть убеждённым,确信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확신하다 (확씬하다)
📚 Từ phái sinh: 확신(確信): 굳게 믿음. 또는 그런 마음.

🗣️ 확신하다 (確信 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99)