🌟 헌신하다 (獻身 하다)

Động từ  

1. 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하다.

1. HIẾN THÂN, CỐNG HIẾN: Dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동체에 헌신하다.
    Committed to the community.
  • Google translate 사업에 헌신하다.
    Devote oneself to business.
  • Google translate 사회에 헌신하다.
    Committed to society.
  • Google translate 선교에 헌신하다.
    Committed to missionary work.
  • Google translate 연구에 헌신하다.
    Committed to research.
  • Google translate 일에 헌신하다.
    Devote oneself to one's work.
  • Google translate 투쟁에 헌신하다.
    Committed to the struggle.
  • Google translate 회사에 헌신하다.
    Committed to the company.
  • Google translate 자식에게 헌신하다.
    Dedicated to one's children.
  • Google translate 송 박사는 아프리카에서 가난한 병자들에게 헌신했다.
    Dr. song devoted himself to the poor sick in africa.
  • Google translate 우리는 평생 노동자의 권리를 위해 헌신한 그를 가슴 깊이 새겼다.
    We deeply engraved him for his lifelong dedication to the rights of workers.
  • Google translate 갑자기 공부를 해야겠다는 생각이 든 이유가 뭐예요?
    Why did you suddenly feel like studying?
    Google translate 결혼 후 가족한테만 헌신하느라 내 삶을 돌보지 못했다는 생각이 들었어요.
    I felt like i couldn't take care of my life because i was devoted to my family after marriage.

헌신하다: devote; dedicate; commit,けんしんする【献身する】,se dévouer,se prodiguer, se sacrifier,dedicarse, comprometerse, entregarse,يبذل نفسه,бие сэтгэлээ зориулах, сэтгэл зүтгэлээ зориулах,hiến thân, cống hiến,อุทิศตน, เสียสละตน,mencurahkan, mengabdikan, berdedikasi,посвящать себя чему-либо; жертвовать собой ради кого-чего-либо; отдавать всего себя,献身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌신하다 (헌ː신하다)
📚 Từ phái sinh: 헌신(獻身): 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함.

🗣️ 헌신하다 (獻身 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)