🌟 하숙하다 (下宿 하다)

Động từ  

1. 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자다.

1. Ở TRỌ: Trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하숙하는 집.
    A boarding house.
  • Google translate 하숙하는 학생.
    A boarding student.
  • Google translate 대학생이 하숙하다.
    College students board.
  • Google translate 같은 방에서 하숙하다.
    Boarding in the same room.
  • Google translate 타지에서 하숙하다.
    Boarding in a foreign land.
  • Google translate 학교 앞에서 하숙하다.
    Board in front of the school.
  • Google translate 지방 출신의 친구는 학교 정문 근처에서 하숙한다고 들었다.
    A friend from the province was told to board near the front gate of the school.
  • Google translate 이번 학기에 기숙사에 들어가지 못한 동기는 학교 주변에서 하숙할 방을 구하는 중이다.
    The motive behind not being able to get into the dormitory this semester is looking for a room to board around the school.
  • Google translate 독방에서 하숙하면 하숙비가 많이 비싸나요?
    Is it expensive to board in a single room?
    Google translate 아무래도 두 명이 함께 쓰는 방보다 더 비싸지요.
    It's probably more expensive than a room for two people.

하숙하다: board; lodge,げしゅくする【下宿する】,être hébergé, être en pension,hospedarse, alojarse,يقيم عنده، ينزل عنده,байр хөлсөж суух,ở trọ,เช่าห้องแบบกินนอน,tinggal di tempat kos,,下宿,借宿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하숙하다 (하ː수카다)
📚 Từ phái sinh: 하숙(下宿): 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78)