🌟 하숙하다 (下宿 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하숙하다 (
하ː수카다
)
📚 Từ phái sinh: • 하숙(下宿): 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집.
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 하숙하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78)