🌟 기꺼이

  Phó từ  

1. 기쁜 마음으로.

1. VUI LÒNG: Với tấm lòng vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기꺼이 감수하다.
    Willing to take it.
  • Google translate 기꺼이 받아들이다.
    Willing to accept.
  • Google translate 기꺼이 처리하다.
    To be willing to deal with.
  • Google translate 기꺼이 하다.
    Be willing to.
  • Google translate 기꺼이 희생하다.
    Willing to sacrifice.
  • Google translate 지수는 내가 만들어 준 요리를 기꺼이 먹어 주었다.
    Jisoo gladly ate the food i made.
  • Google translate 어머니는 아이를 위해서라면 기꺼이 자신을 희생할 준비가 되어 있었다.
    The mother was willing to sacrifice herself for the child.
  • Google translate 보고 싶으니까 빨리 와.
    I miss you, so come quickly.
    Google translate 그렇게 보고 싶다면 기꺼이 달려갈게.
    If you want to see it that way, i'll be glad to run.

기꺼이: willingly; gladly,よろこんで【喜んで】,bien volontiers, de bon cœur, de bonne grâce, de gaieté de cœur, avec bonheur, avec joie,con gusto, gustosamente,طوعيّا، تلقائيّا,дуртайяа,vui lòng,ด้วยความดีใจ, ด้วยความยินดี, ด้วยความปิติ, ด้วยความเต็มใจ,dengan sukarela, dengan rela hati, dengan sepenuh hati,радостно; с радостью; с удовольствием,欣然,欣喜地,愉快地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기꺼이 (기꺼이)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 기꺼이 @ Giải nghĩa

🗣️ 기꺼이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99)