🌟 양부모 (養父母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양부모 (
양ː부모
)
🌷 ㅇㅂㅁ: Initial sound 양부모
-
ㅇㅂㅁ (
양부모
)
: 양자가 됨으로써 생긴 부모.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ NUÔI, CHA MẸ NUÔI: Cha mẹ có công nuôi dưỡng con nuôi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)