🌟 중얼거리다

☆☆   Động từ  

1. 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.

1. LẦM BẦM, LẦU BẦU, LẨM BẨM: Nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중얼거리는 아이들.
    Mumbling children.
  • Google translate 중얼거리며 걷다.
    Mutter along.
  • Google translate 학생들이 중얼거리다.
    The students mutter.
  • Google translate 속으로 중얼거리다.
    Mutter inside.
  • Google translate 작게 중얼거리다.
    Mutter small.
  • Google translate 잠꼬대로 중얼거리다.
    Mutter in one's sleep.
  • Google translate 헛소리처럼 중얼거리다.
    Mutter like crap.
  • Google translate 혼자 중얼거리다.
    Mutter to oneself.
  • Google translate 민준은 배고프다고 혼잣말로 중얼거렸다.
    Minjun muttered to himself that he was hungry.
  • Google translate 지수는 눈을 감고 영어 단어를 중얼거리며 외워 보았다.
    Jisoo closed her eyes and murmured english words and memorized them.
  • Google translate 지나가는 일꾼들이 사장에 대한 불만을 중얼거리더라.
    Passing workers muttered complaints about the boss.
    Google translate 그 작은 소리를 들었어?
    Did you hear that little noise?
Từ đồng nghĩa 중얼대다: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.
Từ đồng nghĩa 중얼중얼하다: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.
작은말 종알거리다: 주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸…

중얼거리다: mumble,つぶやく【呟く】。ぶつぶついう【ぶつぶつ言う】,murmurer, marmonner,murmurar, susurrar,يغمغم، يتمتم,бувтнах, бавтнах,lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm,บ่น, พร่ำบ่น, บ่นพึมพำ, บ่นงึมงำ,menggerutu,бормотать; шептать,嘟哝,喃喃自语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중얼거리다 (중얼거리다)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 중얼거리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 중얼거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 중얼거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8)