🌟 중얼거리-
📚 Variant: • 중얼거리고 • 중얼거리는데 • 중얼거리니 • 중얼거리면 • 중얼거리는 • 중얼거린 • 중얼거릴 • 중얼거립니다
• Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103)