🌟 교직원 (敎職員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교직원 (
교ː지권
)
🗣️ 교직원 (敎職員) @ Ví dụ cụ thể
- 교직원 및 학생들에게 보다 좋은 금융 서비스를 제공하기 위하여 대학교와 은행이 제휴하는 경우가 많다. [제휴하다 (提携하다)]
- 전교의 교직원. [전교 (全校)]
- 총장과 교직원, 학생 대표가 모여서 내년도 학사 일정을 조정하였다. [총장 (總長)]
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 교직원
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365)