🌟 혀뿌리

Danh từ  

1. 혀의 뿌리 부분.

1. CUỐNG LƯỠI, GỐC LƯỠI: Phần cuống của lưỡi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부은 혀뿌리.
    The swollen root of the tongue.
  • Google translate 혀뿌리를 낮추다.
    Lower the root of the tongue.
  • Google translate 혀뿌리를 내두르다.
    Spread the root of the tongue.
  • Google translate 혀뿌리를 들다.
    Lift the root of the tongue.
  • Google translate 혀뿌리를 베다.
    Cut the root of the tongue.
  • Google translate 혀뿌리를 차다.
    Kick the root of the tongue.
  • Google translate 감기에 걸린 학생은 혀뿌리까지 부어 올라 말소리가 나오지 않았다.
    The student with a cold swelled up to the root of his tongue and did not speak.
  • Google translate 치과 의사는 칫솔로 혀뿌리까지 닦을 것을 권했다.
    The dentist advised you to brush your tongue to the roots with a toothbrush.
  • Google translate 이 영어 발음은 어떻게 해야 하나요?
    How do i pronounce this english?
    Google translate 턱을 빼고 혀뿌리를 가능한 낮추고 소리를 내 보십시오.
    Pull your chin out and lower your tongue roots as low as possible and make sounds.

혀뿌리: lingual root; root of tongue,したのね【舌の根】,base de la langue,raíz lingual, raíz de la lengua,جذر اللسان,хэлний уг,cuống lưỡi, gốc lưỡi,โคนลิ้น,akar lidah,корень языка,舌根,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혀뿌리 (혀뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121)