🌟 혀뿌리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혀뿌리 (
혀뿌리
)
🌷 ㅎㅃㄹ: Initial sound 혀뿌리
-
ㅎㅃㄹ (
혀뿌리
)
: 혀의 뿌리 부분.
Danh từ
🌏 CUỐNG LƯỠI, GỐC LƯỠI: Phần cuống của lưỡi.
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121)